Có 2 kết quả:
气鼓鼓 qì gǔ gǔ ㄑㄧˋ ㄍㄨˇ ㄍㄨˇ • 氣鼓鼓 qì gǔ gǔ ㄑㄧˋ ㄍㄨˇ ㄍㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) seething
(2) fuming
(2) fuming
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) seething
(2) fuming
(2) fuming
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh